Có 2 kết quả:
丰硕 fēng shuò ㄈㄥ ㄕㄨㄛˋ • 豐碩 fēng shuò ㄈㄥ ㄕㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plentiful
(2) substantial
(3) rich (in resources etc)
(2) substantial
(3) rich (in resources etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plentiful
(2) substantial
(3) rich (in resources etc)
(2) substantial
(3) rich (in resources etc)
Bình luận 0